Những sự thật về sâu răng mà bạn chưa biết?

Định nghĩa sâu răng là gì?

Qua nhiều thập kỷ, một số định nghĩa về sâu răng đã phát triển, tùy thuộc vào góc nhìn của tác giả. Một số định nghĩa được trình bày ở đây.

  • Sâu răng là một sự lây nhiễm dẫn đến tiêu hủy cấu trúc răng bởi các vi khuẩn tạo axit được tìm thấy trong mảng bám răng, màng sinh học trong miệng và trong sự hiện diện của đường.
  • Sâu răng là bệnh truyền nhiễm, lây truyền do vi khuẩn xâm lấn dẫn đến phá vỡ cấu trúc răng.
  • Sâu răng là bệnh do vi khuẩn gây ra, đặc trưng bởi khử khoáng phần vô cơ và phá hủy phần hữu cơ của răng. Tạo sự sinh axit và phân giải protein.

Năm sự thật quan trọng về sâu răng

  1. Sâu răng là một trong những bệnh mãn tính phổ biến nhất của con người trên toàn thế giới; mỗi người có thể mắc bệnh này trong suốt cuộc đời của họ.
  2. Sâu răng hình thành thông qua sự tương tác phức tạp theo thời gian giữa vi khuẩn sản sinh axit và carbohydrate lên men cũng như nhiều yếu tố liên quan đến răng và nước bọt.
  3. Bệnh phát triển ở thân và chân răng; nó có thể phát sinh trong thời thơ ấu dưới dạng sâu răng tiến triển ảnh hưởng đến răng sữa của trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.
  4. Nguy cơ sâu răng bao gồm các yếu tố liên quan đến thể chất, sinh học, môi trường, hành vi và lối sống (ví dụ: số lượng vi khuẩn gây sâu răng cao, lượng nước bọt tiết ra không đủ, tiếp xúc không đủ flour, vệ sinh răng miệng kém, phương pháp cho trẻ ăn không phù hợp, suy dinh dưỡng) .
  5. Cách tiếp cận phòng ngừa đầu tiên phải dựa trên các yếu tố nguy cơ chung. Phòng ngừa và điều trị sau đó nên tập trung vào việc quản lý quá trình sâu răng theo thời gian cho từng bệnh nhân, bằng phương pháp bảo tồn mô, xâm lấn tối thiểu.

Theo CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh), bệnh nào phổ biến nhất ở trẻ em từ 5 đến 17 tuổi?

Sâu răng hiện được coi là một bệnh dịch ở Hoa Kỳ và vượt xa căn bệnh phổ biến tiếp theo là hen suyễn (42% so với 9,5%).

Một số số liệu thống kê phổ biến liên quan đến sâu răng từ CDC là gì?

  • 28% trẻ em từ 2 đến 5 tuổi bị sâu răng sữa.
  • 50% trẻ em bị sâu răng khoàng độ tuổi 11.
  • 68% trong độ tuổi19 bị sâu răng vĩnh viễn.
  • Trẻ em ở các gia đình có thu nhập thấp có nguy cơ bị sâu răng cao gấp đôi so với trẻ ở các gia đình có thu nhập cao hơn.
  • 16% trẻ em từ 6 đến 19 tuổi và 23% người lớn từ 20 đến 64 tuổi không điều trị sâu răng.
  • 85% người trưởng thành bị sâu răng và 60% người lớn sẽ mất răng vĩnh viễn vì sâu răng

Màng sinh học mảng bám răng là gì?

Màng sinh học là bất kỳ nhóm vi sinh vật nào trong đó các tế bào dính vào nhau trên bề mặt. Các tế bào kết dính này thường được dính vào trong một ma trận tự tạo. Mảng bám răng có cấu trúc và chức năng là một màng sinh học có tổ chức. Quần xã vi sinh vật vẫn ổn định theo thời gian, với số lượng vi sinh vật gây bệnh hiện diện ở mức thấp. Trong sâu răng, có sự chiếm ưu thế bởi các loài sinh axit và chịu axit. Bằng chứng cho thấy rằng các điều kiện nuôi dưỡng độ pH thấp sẽ chọn lọc các loài Streptococcus mutans và lactobacilli gây sâu răng. Kết quả là nồng độ axit cao hơn trong màng sinh học sản xuất axit và khử khoáng cấu trúc răng.
Mô tả các thành phần vi khuẩn trong cộng đồng màng sinh học góp phần gây sâu răng.

S.mutans và Lactobacillus là những loài chiếm ưu thế.

  • Aciduric—tồn tại trong môi trường axit
  • Có tính axit—tạo ra lượng axit từ đường cao hơn
  • Sản xuất các polysaccharide ngoại bào để làm dày mảng bám và giúp bám dính vào bên trong màng sinh học
  • Sử dụng hàm lượng adenosine triphosphate (ATP) cao để duy trì độ pH trung tính nội bào và tiết ra axit.

Điều gì thường được chấp nhận như một tiêu chuẩn mới về chăm sóc nha khoa nhằm ngăn ngừa bệnh răng miệng và quản lý rủi ro cho bệnh nhân?

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ và Học viện Nha khoa Nhi khoa Hoa Kỳ, việc phân tích đánh giá nguy cơ sâu răng của từng cá nhân phải là một phần của quá trình khám răng toàn diện. Các chỉ số bệnh tật và yếu tố nguy cơ sẽ quyết định khả năng một bệnh nhân cụ thể sẽ dễ bị sâu răng và có thể thực hiện các liệu pháp can thiệp sớm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *